



Yamaha R15 2014 được công ty nhập khẩu trực tiếp về từ Ấn Độ nguyên kiện qua đường hải quan chính ngạch.
![]() |
Phiên bản 3.0 của mẫu sportbike cỡ nhỏ được nâng cấp ECU, hệ thống phun xăng và giàn áo mới. |
Yamaha YZF-R15 3.0 không thay đổi cấu trúc cũng như thiết kế bên ngoài mà chỉ thêm vào màu sắc cho bộ tem xe và giàn áo. Phiên bản có thêm là đen xám và phiên bản đặc biệt đen-đồng đã từng xuất hiện ở Auto Expo 2014 (Ấn Độ).


Ở phía trong, hệ thống phun xăng và bộ điều khiển trung tâm ECU được nâng cấp. Kết quả giúp động cơ tăng công suất lên 18 mã lực so với 17 mã lực trên phiên bản 2.0. Mô-men xoắn vẫn nằm ở 15 Nm nhưng được cải tiến giúp xe vận hành tốt hơn ở tốc độ tầm trung.

Yamaha R15 3.0 phiên bản 2014 được bổ sung 4 màu mới là đen bạc, đỏ kết hợp trắng và đen, đen đồng đặc biệt và xanh dương kiểu xe đua.
Mẫu Xe đã ngừng sản xuất tham khảo mẫu mới tại link — >> Yamaha R15 2015
Hình Thật — Xem Tại Đây
Loại Xe | Xe côn |
Thông số chi tiết | |
Hãng sản xuất | YAMAHA |
Động cơ | 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch |
Dung tich xy lanh | 149.8 cc |
Tỷ số nén | 10.4 :1 |
Công suất tối đa | 18PS / 8,500rpm |
Mô men cực đại | 15 N.m / 7,500rpm |
Hệ thống truyền động,động cơ | |
Hệ thống khởi động | • Khởi động bằng điện |
Bộ chế hoà khí | Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | TCI |
Hệ thống ly hợp | • Ly hợp loại ướt |
Kích thước,trọng lượng | |
Chiều dài (mm) | 1970mm |
Chiều rộng (mm) | 670mm |
Chiều cao (mm) | 1070mm |
Độ cao yên xe | 800 |
Trọng lượng | 136kg |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1345mm |
Khoảng cách gầm xe | 160mm |
Phanh xe | |
Phanh trước | • Thắng đĩa |
Phanh sau | • Thắng đĩa |
Thông số khác | |
Dung tích bình xăng | 12lit |
Bánh xe trước/ sau | 90/80-17 / 130/70-R17 |
Khung xe | Hợp kim nhôm thép |
Giảm xóc | |
Giảm xóc trước | • Telescopi |
Giảm xóc sau | • Đơn giản chấn kiểu monocross |